mothproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mothproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mothproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mothproof.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mothproof
protect from moths
mothproof woollen clothes during the summer
resistant to damage by moths
Synonyms: moth-resistant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).