mothy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mothy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mothy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mothy.

Từ điển Anh Việt

  • mothy

    /'mɔθi/

    * tính từ

    có nhậy; bị nhậy cắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mothy

    infested with moths

    Similar:

    moth-eaten: worn or eaten away by (or as if by) moths

    moth-eaten blankets