mothball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mothball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mothball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mothball.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mothball
a small sphere of camphor or naphthalene used to keep moths away from stored clothing
Synonyms: camphor ball
put into long-term storage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).