camphor ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camphor ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camphor ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camphor ball.

Từ điển Anh Việt

  • camphor ball

    /'kæmfəbɔ:l/

    * danh từ

    viên long não

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • camphor ball

    Similar:

    mothball: a small sphere of camphor or naphthalene used to keep moths away from stored clothing