camphor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camphor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camphor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camphor.

Từ điển Anh Việt

  • camphor

    /'kæmfə/

    * danh từ

    long não

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • camphor

    * kỹ thuật

    long não

    hóa học & vật liệu:

    C10H16O

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • camphor

    a resin obtained from the camphor tree; used in making celluloid and liniment