camphorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camphorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camphorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camphorate.
Từ điển Anh Việt
camphorate
/'kæmfəreit/
* ngoại động từ
ướp long não
Từ điển Anh Anh - Wordnet
camphorate
treat with camphor