mother tongue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mother tongue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mother tongue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mother tongue.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mother tongue
one's native language; the language learned by children and passed from one generation to the next
Synonyms: maternal language, first language
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mother
- motherly
- motherese
- mother hen
- mother wit
- motherhood
- motherland
- motherless
- motherlike
- motherwell
- motherwort
- mother cell
- mother lode
- motherboard
- mothercraft
- mother board
- mother earth
- mother goose
- mother jones
- mother seton
- mother's boy
- mother's day
- mother's son
- mother-naked
- mother-to-be
- motherfucker
- motherliness
- mother (disk)
- mother figure
- mother fucker
- mother teresa
- mother tongue
- mother's milk
- mother-in-law
- mother country
- mother hubbard
- mother theresa
- mother of pearl
- mother of thyme
- mother superior
- mother's helper
- mother-of-pearl
- mother of vinegar
- mother's daughter
- mother carey's hen
- mother board (mobo)
- mother-in-law plant
- mother-of-thousands
- mother-of-pearl cloud
- mother carey's chicken