mother-of-pearl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mother-of-pearl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mother-of-pearl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mother-of-pearl.
Từ điển Anh Việt
mother-of-pearl
* danh từ
chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ (cũng) nacre
* tính từ
(thuộc) xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ
a mother-of-pearl ear-ring/necklace/brooch: hoa tai/chuỗi hạt/trâm cài bằng xà cừ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mother-of-pearl
the iridescent internal layer of a mollusk shell
Synonyms: nacre