motherland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motherland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motherland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motherland.
Từ điển Anh Việt
motherland
/'mʌðəlænd/
* danh từ
quê hương, tổ quốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
motherland
Similar:
fatherland: the country where you were born
Synonyms: homeland, mother country, country of origin, native land