fatherland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fatherland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatherland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatherland.
Từ điển Anh Việt
fatherland
/'fɑ:ðəlænd/
* danh từ
đất nước, tổ quốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fatherland
the country where you were born
Synonyms: homeland, motherland, mother country, country of origin, native land