mother country nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mother country nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mother country giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mother country.
Từ điển Anh Việt
mother country
/'mʌðə'kʌntri/
* danh từ
tổ quốc, quê hương
nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mother country
Similar:
fatherland: the country where you were born
Synonyms: homeland, motherland, country of origin, native land
Từ liên quan
- mother
- motherly
- motherese
- mother hen
- mother wit
- motherhood
- motherland
- motherless
- motherlike
- motherwell
- motherwort
- mother cell
- mother lode
- motherboard
- mothercraft
- mother board
- mother earth
- mother goose
- mother jones
- mother seton
- mother's boy
- mother's day
- mother's son
- mother-naked
- mother-to-be
- motherfucker
- motherliness
- mother (disk)
- mother figure
- mother fucker
- mother teresa
- mother tongue
- mother's milk
- mother-in-law
- mother country
- mother hubbard
- mother theresa
- mother of pearl
- mother of thyme
- mother superior
- mother's helper
- mother-of-pearl
- mother of vinegar
- mother's daughter
- mother carey's hen
- mother board (mobo)
- mother-in-law plant
- mother-of-thousands
- mother-of-pearl cloud
- mother carey's chicken