motherboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motherboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motherboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motherboard.

Từ điển Anh Việt

  • motherboard

    bo mạch chủ