motherboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motherboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motherboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motherboard.
Từ điển Anh Việt
motherboard
bo mạch chủ
motherboard
bo mạch chủ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.