mother wit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mother wit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mother wit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mother wit.

Từ điển Anh Việt

  • mother wit

    /'mʌðəwit/

    * danh từ

    trí tuệ bẩm sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mother wit

    Similar:

    common sense: sound practical judgment

    Common sense is not so common

    he hasn't got the sense God gave little green apples

    fortunately she had the good sense to run away

    Synonyms: good sense, gumption, horse sense, sense