mother board (mobo) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mother board (mobo) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mother board (mobo) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mother board (mobo).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mother board (mobo)

    * kỹ thuật

    bảng mẹ