mothercraft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mothercraft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mothercraft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mothercraft.

Từ điển Anh Việt

  • mothercraft

    /'mʌðəkrɑ:ft/

    * danh từ

    nghệ thuật làm mẹ