mother jones nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mother jones nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mother jones giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mother jones.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mother jones

    Similar:

    jones: United States labor leader (born in Ireland) who helped to found the Industrial Workers of the World (1830-1930)

    Synonyms: Mary Harris Jones

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).