mother lode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mother lode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mother lode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mother lode.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mother lode

    the main vein of ore in a deposit

    Synonyms: champion lode

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).