champion lode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
champion lode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm champion lode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của champion lode.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
champion lode
* kỹ thuật
mạch chính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
champion lode
Similar:
mother lode: the main vein of ore in a deposit