champion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

champion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm champion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của champion.

Từ điển Anh Việt

  • champion

    /'tʃæmpjən/

    * danh từ

    người vô địch, nhà quán quân

    world chess champion: người vô địch cờ quốc tế

    (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân

    a champion horse: con ngựa được giải nhất

    a champion cabbage: bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)

    a champion boxer: võ sĩ quyền Anh vô địch

    chiến sĩ

    a peace champion: chiến sĩ hoà bình

    * ngoại động từ

    bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho

    to champion the right of women: đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ

    * tính từ & phó từ

    cừ, tuyệt

    that's champion: thật là tuyệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • champion

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vô địch

Từ điển Anh Anh - Wordnet