title-holder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

title-holder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm title-holder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của title-holder.

Từ điển Anh Việt

  • title-holder

    * danh từ

    nhà vô địch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • title-holder

    Similar:

    champion: someone who has won first place in a competition

    Synonyms: champ