champ nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

champ nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm champ giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của champ.

Từ điển Anh Việt

  • champ

    /tʃæmp/

    * danh từ (thông tục)

    (như) champion

    * danh từ

    sự gặm, sự nhai

    * động từ

    gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến

    to champ the bit: nhay hàm thiếc (ngựa)

    bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến răng mà chịu

    nóng ruột, sốt ruột, nôn nóng

    the boys were champing to start: các em nóng ruột muốn xuất phát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • champ

    chafe at the bit, like horses

    Similar:

    champion: someone who has won first place in a competition

    Synonyms: title-holder

    chomp: chew noisily

    The boy chomped his sandwich