champerty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

champerty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm champerty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của champerty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • champerty

    an unethical agreement between an attorney and client that the attorney would sue and pay the costs of the client's suit in return for a portion of the damages awarded

    soliciting personal injury cases may constitute champerty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).