chomp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chomp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chomp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chomp.

Từ điển Anh Việt

  • chomp

    * động từ

    nhai rào rạo

    * danh từ

    sự nhai rào rạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chomp

    chew noisily

    The boy chomped his sandwich

    Synonyms: champ

    Similar:

    bite: the act of gripping or chewing off with the teeth and jaws