bite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bite.

Từ điển Anh Việt

  • bite

    /bait/

    * danh từ

    sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn

    sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...)

    miếng (thức ăn); thức ăn

    a bite of food: một miếng ăn

    without bite and sup: không cơm nước gì cả

    sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương

    sự cắn câu (cá...)

    sự bám chắt, sự ăn sâu (mỏ neo, phanh, đinh ốc...)

    vị cay tê (gừng, hạt tiêu...)

    (nghĩa bóng) sự châm biếm, sự chua cay (lời nói)

    cỏ cho vật nuôi

    * (bất qui tắc) động từ bit; bitten

    /bittn/, bit

    cắn, ngoạm

    to bite one's nails: cắn móng tay

    châm đốt; đâm vào (gươm...)

    to be badly bitten by mosquitoes: bị muỗi đốt nhiều quá

    làm đau, làm nhột; ăn mòn; làm cay tê (thức ăn)

    the frost will bite the fruit blossom: sương giá sẽ làm chột mầm quả

    strong acids bite metals: axit mạnh ăn mòn kim loại

    peper and ginger bite the tongue: hạt tiêu và gừng làm cay tê lưỡi

    cắn câu ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))

    bám chắt, ăn sâu, bắt vào

    the screw does not bite: đinh ốc không bắt vào được

    the anchor does not bite: neo không bám chắc

    the brake will not bite: phanh không ăn

    (nghĩa bóng) lừa bịp

    to bite off

    cắn, cắn đứt ra

    to be bitten with

    say mê, ham mê (cái gì)

    to bite the dust (ground, sand)

    ngã xuống và chết

    to bite one's lips

    mím môi (để nén giận...)

    to bite off more than one can chew

    cố làm việc gì quá sức mình

    once bitten twice shy

    (xem) once

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bite

    * kinh tế

    vị cay

    vị cay chua

    * kỹ thuật

    bám chặt

    bám đất

    cặp

    kẹp

    móc vào

    sự ăn mòn

    sự bám chặt (cán)

    sự kẹp

    cơ khí & công trình:

    sự cắt sấn (vào)

    tẩy gỉ

    xây dựng:

    vặn chặn (vít)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bite

    a wound resulting from biting by an animal or a person

    a light informal meal

    Synonyms: collation, snack

    (angling) an instance of a fish taking the bait

    after fishing for an hour he still had not had a bite

    the act of gripping or chewing off with the teeth and jaws

    Synonyms: chomp

    a portion removed from the whole

    the government's weekly bite from my paycheck

    to grip, cut off, or tear with or as if with the teeth or jaws

    Gunny invariably tried to bite her

    Synonyms: seize with teeth

    cause a sharp or stinging pain or discomfort

    The sun burned his face

    Synonyms: sting, burn

    penetrate or cut, as with a knife

    The fork bit into the surface

    Similar:

    morsel: a small amount of solid food; a mouthful

    all they had left was a bit of bread

    Synonyms: bit

    sting: a painful wound caused by the thrust of an insect's stinger into skin

    Synonyms: insect bite

    pungency: wit having a sharp and caustic quality

    he commented with typical pungency

    the bite of satire

    pungency: a strong odor or taste property

    the pungency of mustard

    the sulfurous bite of garlic

    the sharpness of strange spices

    the raciness of the wine

    Synonyms: sharpness, raciness

    sting: deliver a sting to

    A bee stung my arm yesterday

    Synonyms: prick