morsel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

morsel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morsel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morsel.

Từ điển Anh Việt

  • morsel

    /'mɔ:səl/

    * danh từ

    miếng, mấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • morsel

    a small quantity of anything

    a morsel of paper was all he needed

    a small amount of solid food; a mouthful

    all they had left was a bit of bread

    Synonyms: bit, bite