bit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bit.

Từ điển Anh Việt

  • bit

    /bit/

    * danh từ

    miếng (thức ăn...); mảnh mẫu

    a dainty bit: một miếng ngon

    a bit of wood: một mẫu gỗ

    a bit of string: một mẫu dây

    to smash to bits: đập tan ra từng mảnh

    một chút, một tí

    wait a bit: đợi một tí, đợi một chút

    he is a of a coward: hắn ta hơi nhát gan một chút

    đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...)

    (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ)

    đồng tiền

    a threepeny bit: đồng ba xu (Anh)

    bits and pieces

    đồ tạp nhạp

    bit by bit

    dần dần; từ từ

    a bit long in the tooth

    không còn là trẻ con nữa, lớn rồi

    bits of children

    những em bé tội nghiệp

    bits of furniture

    đồ đạc lắt nhắt tồi tàn

    to do one's bit

    làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...)

    to get a bit on

    (thông tục) ngà ngà say

    to give someone a bit of one's mind

    (xem) mind

    not a bit

    không một tí nào

    I am not a bit tired: tôi không mệt một tí nào

    * danh từ

    mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá

    hàm thiếc ngựa

    (nghĩa bóng) sự kiềm chế

    to draw the bit

    (xem) draw

    to take the bit between one's teeth

    chạy lồng lên (ngựa)

    nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được

    * ngoại động từ

    đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc

    (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại

    * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bite

  • bit

    (Tech) bit (đơn vị thông tin; đơn vị dung lượng ký ức); số nhị phân = binary digit

  • bit

    bit (đơn vị thông tin) số nhị phân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bit

    a small fragment of something broken off from the whole

    a bit of rock caught him in the eye

    Synonyms: chip, flake, fleck, scrap

    piece of metal held in horse's mouth by reins and used to control the horse while riding

    the horse was not accustomed to a bit

    a unit of measurement of information (from binary + digit); the amount of information in a system having two equiprobable states

    there are 8 bits in a byte

    the part of a key that enters a lock and lifts the tumblers

    the cutting part of a drill; usually pointed and threaded and is replaceable in a brace or bitstock or drill press

    he looked around for the right size bit

    Similar:

    spot: a small piece or quantity of something

    a spot of tea

    a bit of paper

    a bit of lint

    I gave him a bit of my mind

    moment: an indefinitely short time

    wait just a moment

    in a mo

    it only takes a minute

    in just a bit

    Synonyms: mo, minute, second

    piece: an instance of some kind

    it was a nice piece of work

    he had a bit of good luck

    morsel: a small amount of solid food; a mouthful

    all they had left was a bit of bread

    Synonyms: bite

    snatch: a small fragment

    overheard snatches of their conversation

    act: a short theatrical performance that is part of a longer program

    he did his act three times every evening

    she had a catchy little routine

    it was one of the best numbers he ever did

    Synonyms: routine, number, turn

    bite: to grip, cut off, or tear with or as if with the teeth or jaws

    Gunny invariably tried to bite her

    Synonyms: seize with teeth

    bite: cause a sharp or stinging pain or discomfort

    The sun burned his face

    Synonyms: sting, burn

    bite: penetrate or cut, as with a knife

    The fork bit into the surface

    sting: deliver a sting to

    A bee stung my arm yesterday

    Synonyms: bite, prick