bitt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bitt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bitt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bitt.
Từ điển Anh Việt
bitt
* danh từ
cọc trên sàn tàu để đỡ dây cáp
* ngoại động từ
cuốn dây cáp quanh cọc trên sàn tàu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bitt
* kỹ thuật
cọc buộc tàu thuyền
cột tháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bitt
secure with a bitt
bitt the ship line
Similar:
bollard: a strong post (as on a wharf or quay or ship for attaching mooring lines)
the road was closed to vehicular traffic with bollards
Từ liên quan
- bitt
- bitts
- bitty
- bitten
- bitter
- bittie
- bittern
- bitters
- bittock
- bitt pin
- bitterly
- bitthead
- bitterish
- bitternut
- bittacidae
- bitter end
- bitter pea
- bitterling
- bitterness
- bitterroot
- bitterweed
- bitterwood
- bitter dock
- bitter lake
- bitter salt
- bitter spar
- bitter-bark
- bittercress
- bittersweet
- bitty cream
- bitter aloes
- bitter betch
- bitter cress
- bitter earth
- bitter floom
- bitter herbs
- bitter lemon
- bitter pecan
- bitter salts
- bitter taste
- bitter water
- bitter-cress
- bitter-sweet
- bitter almond
- bitter butter
- bitter figure
- bitter magnet
- bitter orange
- bitter pignut
- bitter cassava