bitty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bitty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bitty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bitty.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bitty
(used informally) very small
a wee tot
Synonyms: bittie, teensy, teentsy, teeny, wee, weeny, weensy, teensy-weensy, teeny-weeny, itty-bitty, itsy-bitsy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).