wee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wee.
Từ điển Anh Việt
wee
/wi:/
* tính từ
rất nhỏ, nhỏ xíu
a wee bit
hi, hi hi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wee
a short time
bide a wee
very early
the wee hours of the morning
Similar:
make: eliminate urine
Again, the cat had made on the expensive rug
Synonyms: urinate, piddle, puddle, micturate, piss, pee, pee-pee, make water, relieve oneself, take a leak, spend a penny, wee-wee, pass water
bitty: (used informally) very small
a wee tot
Synonyms: bittie, teensy, teentsy, teeny, weeny, weensy, teensy-weensy, teeny-weeny, itty-bitty, itsy-bitsy
Từ liên quan
- wee
- weed
- week
- ween
- weep
- weeds
- weedy
- weeny
- weepy
- weeder
- weekly
- weenie
- weensy
- weeper
- weevil
- weewee
- wee-wee
- weedery
- weeding
- weekday
- weekend
- weeness
- weeping
- weed oil
- weed out
- weed-end
- weedhead
- weedless
- week-day
- week-old
- weekdays
- weekends
- weeklong
- weevilly
- weed hook
- weedgrown
- week-long
- week-word
- weekender
- weeknight
- weel drop
- weep hole
- weep tube
- weepiness
- weepingly
- weevilled
- weedkiller
- week-ender
- weekly pay
- weed burner