weeds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weeds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weeds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weeds.
Từ điển Anh Việt
weeds
/wi:dz/
* danh từ số nhiều
quần áo đại tang (của người đàn bà goá) ((thường) widow's weeds)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weeds
a black garment (dress) worn by a widow as a sign of mourning
Synonyms: widow's weeds
Similar:
weed: any plant that crowds out cultivated plants
Antonyms: cultivated plant
weed: a black band worn by a man (on the arm or hat) as a sign of mourning
Synonyms: mourning band
pot: street names for marijuana
Synonyms: grass, green goddess, dope, weed, gage, sess, sens, smoke, skunk, locoweed, Mary Jane
weed: clear of weeds
weed the garden