weed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weed.

Từ điển Anh Việt

  • weed

    /wi:d/

    * danh từ

    (thực vật học) cỏ dại

    (the weed) thuốc lá

    ngựa còm; người gầy yếu mnh khnh

    * ngoại động từ

    giẫy cỏ, nhổ cỏ

    to weed out

    loại bỏ, loại trừ (những cái xấu, kém phẩm chất)

    to weed out the herd: loại bỏ những con xấu trong đàn vật nuôi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weed

    * kỹ thuật

    cỏ dại

Từ điển Anh Anh - Wordnet