weedless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weedless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weedless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weedless.

Từ điển Anh Việt

  • weedless

    * tính từ

    sạch (không còn) cỏ dại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weedless

    free from weeds

    a weedless garden

    Antonyms: weedy