weedy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weedy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weedy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weedy.

Từ điển Anh Việt

  • weedy

    /'wi:di/

    * tính từ

    lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm

    (nghĩa bóng) ốm yếu, còm, gầy gi xưng (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weedy

    abounding with or resembling weeds

    a weedy path

    weedy plants that take over a garden

    Antonyms: weedless

    Similar:

    scraggy: being very thin

    a child with skinny freckled legs

    a long scrawny neck

    Synonyms: boney, scrawny, skinny, underweight