skinny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skinny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skinny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skinny.

Từ điển Anh Việt

  • skinny

    /'skini/

    * tính từ

    (thuộc) da; như da

    gầy giơ xương, gầy nhom

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • skinny

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    gầy

Từ điển Anh Anh - Wordnet