tightfitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tightfitting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tightfitting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tightfitting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tightfitting
Similar:
tight-fitting: fitting snugly
a tightly-fitting cover
tight-fitting clothes
Synonyms: tight fitting, tightly fitting, skinny
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).