tight-fitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tight-fitting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tight-fitting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tight-fitting.
Từ điển Anh Việt
tight-fitting
/'tait'fitiɳ/
* tính từ
vừa khít, bó sát, chật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tight-fitting
fitting snugly
a tightly-fitting cover
tight-fitting clothes
Synonyms: tightfitting, tight fitting, tightly fitting, skinny