tight fitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tight fitting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tight fitting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tight fitting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tight fitting
Similar:
tight-fitting: fitting snugly
a tightly-fitting cover
tight-fitting clothes
Synonyms: tightfitting, tightly fitting, skinny
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tight
- tights
- tighten
- tightly
- tightwad
- tight end
- tight fit
- tightener
- tightness
- tightrope
- tight hole
- tight loop
- tight pack
- tight pick
- tight seam
- tight side
- tight spot
- tight turn
- tight-knit
- tight-rope
- tighten up
- tightening
- tight dough
- tight joint
- tight money
- tight-laced
- tightfisted
- tightlipped
- tight barrel
- tight buffer
- tight corner
- tight credit
- tight gravel
- tight market
- tight sponge
- tight-fisted
- tight-lipped
- tightfitting
- tightly knit
- tight bargain
- tight binding
- tight fitting
- tight-fitting
- tight coupling
- tight discount
- tight spooling
- tight] housing
- tighten a belt
- tightening key
- tightening nut