tight-lipped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tight-lipped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tight-lipped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tight-lipped.

Từ điển Anh Việt

  • tight-lipped

    /'tait'lipt/

    * tính từ

    mím chặt môi

    kín đáo, ít nói