tightener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tightener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tightener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tightener.

Từ điển Anh Việt

  • tightener

    /'taitn/

    * danh từ

    (kỹ thuật) cái tăngxơ

    bữa ăn no căng bụng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tightener

    * kỹ thuật

    bánh đai căng

    bánh đệm

    bộ căng giấy

    lô căng giấy

    puli căng

    cơ khí & công trình:

    bánh hướng dẫn

    hóa học & vật liệu:

    puli kéo căng

    thiết bị căng