tight-laced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tight-laced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tight-laced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tight-laced.
Từ điển Anh Việt
tight-laced
* tính từ
thắt căng (áo nịt ngực...)
(bóng) nghiêm túc; chặt chẽ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tight-laced
Similar:
priggish: exaggeratedly proper
my straitlaced Aunt Anna doesn't approve of my miniskirts
Synonyms: prim, prissy, prudish, puritanical, square-toed, straitlaced, strait-laced, straightlaced, straight-laced, victorian