prim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prim.
Từ điển Anh Việt
prim
/prim/
* tính từ
lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà)
* động từ
lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh
to prim one's face: lấy vẻ mặt nghiêm nghị
to prim one's lips: mím môi ra vẻ nghiêm nghị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prim
assume a prim appearance
They mince and prim
contract one's lips
She primmed her lips after every bite of food
dress primly
Similar:
dainty: affectedly dainty or refined
Synonyms: mincing, niminy-piminy, twee
priggish: exaggeratedly proper
my straitlaced Aunt Anna doesn't approve of my miniskirts
Synonyms: prissy, prudish, puritanical, square-toed, straitlaced, strait-laced, straightlaced, straight-laced, tight-laced, victorian
Từ liên quan
- prim
- prima
- prime
- primo
- primp
- primal
- primed
- primer
- primly
- primus
- prim up
- primacy
- primage
- primary
- primate
- primely
- primero
- primeur
- primine
- priming
- primula
- prim out
- primates
- primaxin
- primeurs
- primeval
- primness
- primping
- primrose
- primrosy
- primaeval
- primality
- primarily
- primatial
- primavera
- prime end
- prime key
- prime rib
- primeness
- primerval
- primetide
- primidone
- primipara
- primitiae
- primitive
- primordia
- primal cut
- primaquine
- primary ph
- primatical