prim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prim.

Từ điển Anh Việt

  • prim

    /prim/

    * tính từ

    lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà)

    * động từ

    lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh

    to prim one's face: lấy vẻ mặt nghiêm nghị

    to prim one's lips: mím môi ra vẻ nghiêm nghị

Từ điển Anh Anh - Wordnet