primus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primus.
Từ điển Anh Việt
primus
* danh từ
bếp dầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
primus
the presiding bishop of the Episcopal Church of Scotland
Similar:
primus stove: a portable paraffin cooking stove; used by campers