primero nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primero nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primero giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primero.
Từ điển Anh Việt
primero
* danh từ
bài primerô (phổ biến (thế kỷ) XVI, XVII ở châu Âu)