primetide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primetide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primetide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primetide.

Từ điển Anh Việt

  • primetide

    * danh từ

    lúc thanh xuân