primetide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primetide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primetide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primetide.
Từ điển Anh Việt
primetide
* danh từ
lúc thanh xuân
primetide
* danh từ
lúc thanh xuân
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.