square-toed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
square-toed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm square-toed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của square-toed.
Từ điển Anh Việt
square-toed
/'skweə'ʃu:tə/
* tính từ
vuông mũi (giày)
đi giày mũi vuông
chính thức; đúng quy cách
chuộng nghi thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
square-toed
having a square toe
square-toed shoes
Synonyms: squared-toe
Similar:
priggish: exaggeratedly proper
my straitlaced Aunt Anna doesn't approve of my miniskirts
Synonyms: prim, prissy, prudish, puritanical, straitlaced, strait-laced, straightlaced, straight-laced, tight-laced, victorian