strait-laced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strait-laced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strait-laced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strait-laced.

Từ điển Anh Việt

  • strait-laced

    /'streitleist/

    * tính từ

    nịt chặt (nịt vú...)

    (nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet