straitlaced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

straitlaced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straitlaced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straitlaced.

Từ điển Anh Việt

  • straitlaced

    * tính từ

    nịt chặt (nịt vú...)

    (nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh

    my old aunts are very strait-laced: các bà cô già của tôi rất khắt khe

Từ điển Anh Anh - Wordnet