puritanical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
puritanical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puritanical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puritanical.
Từ điển Anh Việt
puritanical
/,pjuəri'tænik/ (puritanical) /,pjuəri'tænikəl/
* tính từ
đạo đức chủ nghĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
puritanical
of or relating to Puritans or Puritanism
Similar:
priggish: exaggeratedly proper
my straitlaced Aunt Anna doesn't approve of my miniskirts
Synonyms: prim, prissy, prudish, square-toed, straitlaced, strait-laced, straightlaced, straight-laced, tight-laced, victorian
blue: morally rigorous and strict
the puritan work ethic
puritanic distaste for alcohol
she was anything but puritanical in her behavior
Synonyms: puritanic