puritanically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puritanically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puritanically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puritanically.

Từ điển Anh Việt

  • puritanically

    * phó từ

    khắc khe (rất nghiêm khắc, chặt chẽ về đạo đức)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • puritanically

    Similar:

    prudishly: in a prudish manner

    she acts prudishly, but I wonder whether she is really all that chaste