puritanic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puritanic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puritanic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puritanic.

Từ điển Anh Việt

  • puritanic

    /,pjuəri'tænik/ (puritanical) /,pjuəri'tænikəl/

    * tính từ

    đạo đức chủ nghĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • puritanic

    Similar:

    blue: morally rigorous and strict

    the puritan work ethic

    puritanic distaste for alcohol

    she was anything but puritanical in her behavior

    Synonyms: puritanical